Từ "om sòm" trong tiếng Việt có nghĩa là ầm ĩ, náo động, với nhiều âm thanh, giọng nói khác nhau xen lẫn vào nhau. Khi một tình huống diễn ra với sự ồn ào, náo nhiệt, không có trật tự, người ta có thể dùng từ "om sòm" để miêu tả.
Ví dụ sử dụng:
"Trong buổi tiệc, mọi người nói chuyện om sòm không ai nghe ai."
"Trẻ con chơi đùa om sòm ở ngoài sân."
"Chuyện chẳng có gì quan trọng mà họ lại cãi nhau om sòm, khiến cả khu phố phải chú ý."
"Mặc dù trời đã muộn, tiếng nhạc và tiếng người hát vẫn om sòm trong đêm."
Các cách sử dụng khác:
Biến thể: Từ "om" và "sòm" có thể được sử dụng riêng lẻ trong một số trường hợp, nhưng khi kết hợp lại, nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn.
Cách sử dụng trong văn nói: "Hôm qua, trong quán cà phê, mọi người bàn tán om sòm về trận bóng đá."
Nghĩa khác:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "ồn ào", "náo động" cũng có nghĩa tương tự, nhưng "om sòm" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự lộn xộn.
Từ đồng nghĩa: "lộn xộn", "hỗn độn".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "om sòm", bạn nên chú ý đến bối cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống giải trí, vui vẻ hoặc khi có sự cãi vã, tranh luận. Không nên sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc chính thức vì nó có thể mang tính chất không nghiêm túc.